Có 2 kết quả:
原样 yuán yàng ㄩㄢˊ ㄧㄤˋ • 原樣 yuán yàng ㄩㄢˊ ㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) original shape
(2) the same as before
(2) the same as before
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) original shape
(2) the same as before
(2) the same as before
Bình luận 0