Có 2 kết quả:

原样 yuán yàng ㄩㄢˊ ㄧㄤˋ原樣 yuán yàng ㄩㄢˊ ㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) original shape
(2) the same as before

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) original shape
(2) the same as before

Bình luận 0